- Từ điển Nhật - Anh
遠隔教育
Xem thêm các từ khác
-
遠隔性
[ えんかくせい ] (adj-na) remote -
遠隔視
[ えんかくし ] remote viewing -
遠隔講義
[ えんかくこうぎ ] distance learning -
遠音
[ とおね ] (n) distant sound -
遠雷
[ えんらい ] (n) distant thunder -
遠退く
[ とおのく ] (v5k) to become distant/to recede -
遠退ける
[ とおのける ] (v1) to keep (someone) at a distance -
遡る
[ さかのぼる ] (v5r) to go back/to go upstream/to make retroactive/(P) -
遡上
[ そじょう ] (n,vs) going upstream/retroact/retrospect -
遡及
[ さっきゅう ] (n,vs) tracing back/retroactivity -
遡及的
[ そきゅうてき ] (adj-na) retroactive -
遡求
[ そきゅう ] (n) redemption -
遡源
[ さくげん ] (n,vs) return to the origin/go back to the beginning/retrace -
遡行
[ そこう ] (n) going upstream -
遣っつける
[ やっつける ] (v1) to beat/to attack (an enemy)/to do away with/to finish off -
遣って退ける
[ やってのける ] (v1) to succeed (in doing)/to pull something off/to manage (to do a job) -
遣っ付ける
[ やっつける ] (v1) to beat/to attack (an enemy)/to do away with/to finish off -
遣い
[ つかい ] (n,vs) errand/message/messenger/bearer/use/usage/trainer/tamer/mission/familiar spirit/going as envoy -
遣う
[ つかう ] (v5u) to dispatch/to send/to donate/(P) -
遣す
[ よこす ] (v5s) (1) to send/to forward/(2) to hand over (e.g. money)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.