- Từ điển Nhật - Anh
遣り水
Xem thêm các từ khác
-
遣り抜く
[ やりぬく ] (v5k) to carry out to completion/to accomplish -
遣り掛け
[ やりかけ ] unfinished/in progress -
遣り方
[ やりかた ] (n) manner of doing/way/method/means -
遣り手
[ やりて ] able or shrewd or resourceful person -
遣り手婆
[ やりてばば ] brothel madam -
遣り繰り
[ やりくり ] (n,vs) (uk) making do/getting by (somehow)/managing -
遣り繰り算段
[ やりくりさんだん ] (n) managing to get by -
遣り甲斐
[ やりがい ] be worth doing -
遣り直し
[ やりなおし ] (n) redoing -
遣り直す
[ やりなおす ] (v5s) to do over again/to redo/to start over/to remake/to resume/to recommence -
遣り込める
[ やりこめる ] (v1) to talk down -
遣り返す
[ やりかえす ] (v5s) to do over/to answer or fire back/to retort -
遣り過ぎる
[ やりすぎる ] (v1) to overdo/to go too far/to go to excess -
遣り過す
[ やりすごす ] (v5s) to do too much/to let something (or somebody) go past -
遣り遂げる
[ やりとげる ] (v1) to accomplish -
遣り通す
[ やりとおす ] (v5s) to carry through/to achieve/to complete -
遣らかす
[ やらかす ] (v5s) to perpetrate/to do/to be guilty of -
遣られる
[ やられる ] (v1) (uk) to suffer damage/to be deceived -
遣る
[ やる ] (v5r) (col) (uk) to do/to have sexual intercourse/to kill/to give (to inferiors, animals, etc.)/to dispatch (a letter)/to send/to study/to perform/to... -
遣る気
[ やるき ] (n) willingness (e.g. to do something)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.