- Từ điển Nhật - Anh
選
Xem thêm các từ khác
-
選に入る
[ せんにはいる ] (exp) to be selected/to be chosen -
選ばれる
[ えらばれる ] to be elected -
選びとる
[ えらびとる ] (v5r) to pick out item(s) from a group to keep -
選び出す
[ えらびだす ] (v5s) to select/to pick out -
選ぶ
[ えらぶ ] (v5b) to choose/to select/(P) -
選り取り
[ よりどり ] (n) picking and choosing -
選り好み
[ えりごのみ ] (n,vs) being particular about/fastidious -
選り屑
[ えりくず ] trash -
選り分ける
[ えりわける ] (v1) to classify/to sort out -
選り出す
[ えりだす ] (v5s) to select/to pick out -
選り抜き
[ えりぬき ] (n) the very best -
選り抜く
[ えりぬく ] (v5k) to select/to choose -
選る
[ よる ] (v5r) to choose/to select/(P) -
選任
[ せんにん ] (n) election -
選取り
[ よりどり ] (n) picking and choosing -
選外
[ せんがい ] (n) unselected -
選外佳作
[ せんがいかさく ] honorable mention -
選奨
[ せんしょう ] (n) (a) recommendation -
選定
[ せんてい ] (n,vs) selection/(P) -
選対本部
[ せんたいほんぶ ] election headquarters
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.