- Từ điển Nhật - Anh
選る
Xem thêm các từ khác
-
選任
[ せんにん ] (n) election -
選取り
[ よりどり ] (n) picking and choosing -
選外
[ せんがい ] (n) unselected -
選外佳作
[ せんがいかさく ] honorable mention -
選奨
[ せんしょう ] (n) (a) recommendation -
選定
[ せんてい ] (n,vs) selection/(P) -
選対本部
[ せんたいほんぶ ] election headquarters -
選局
[ せんきょく ] (n) tuning (a radio) -
選別
[ せんべつ ] (n,vs) selection -
選出
[ せんしゅつ ] (n) election/(P) -
選歌
[ せんか ] (n) selection of poems/selected poems -
選民
[ せんみん ] (n) (the) chosen people -
選民思想
[ せんみんしそう ] elitism -
選挙
[ せんきょ ] (n,vs) election/(P) -
選挙に出る
[ せんきょにでる ] (exp) to run for election -
選挙ポスター
[ せんきょポスター ] (n) campaign poster -
選挙を控えて
[ せんきょをひかえて ] with the election around the corner -
選挙人
[ せんきょにん ] (n) qualified voter -
選挙人登録
[ せんきょにんとうろく ] (n) voter registration -
選挙区
[ せんきょく ] (n) electoral district/precinct
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.