Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

選る

[よる]

(v5r) to choose/to select/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 選任

    [ せんにん ] (n) election
  • 選取り

    [ よりどり ] (n) picking and choosing
  • 選外

    [ せんがい ] (n) unselected
  • 選外佳作

    [ せんがいかさく ] honorable mention
  • 選奨

    [ せんしょう ] (n) (a) recommendation
  • 選定

    [ せんてい ] (n,vs) selection/(P)
  • 選対本部

    [ せんたいほんぶ ] election headquarters
  • 選局

    [ せんきょく ] (n) tuning (a radio)
  • 選別

    [ せんべつ ] (n,vs) selection
  • 選出

    [ せんしゅつ ] (n) election/(P)
  • 選歌

    [ せんか ] (n) selection of poems/selected poems
  • 選民

    [ せんみん ] (n) (the) chosen people
  • 選民思想

    [ せんみんしそう ] elitism
  • 選挙

    [ せんきょ ] (n,vs) election/(P)
  • 選挙に出る

    [ せんきょにでる ] (exp) to run for election
  • 選挙ポスター

    [ せんきょポスター ] (n) campaign poster
  • 選挙を控えて

    [ せんきょをひかえて ] with the election around the corner
  • 選挙人

    [ せんきょにん ] (n) qualified voter
  • 選挙人登録

    [ せんきょにんとうろく ] (n) voter registration
  • 選挙区

    [ せんきょく ] (n) electoral district/precinct
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top