Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

選挙管理委員会

[せんきょかんりいいんかい]

Committee for Election Administration

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 選挙違反

    [ せんきょいはん ] electoral irregularities
  • 選挙運動

    [ せんきょうんどう ] participation in election campaign
  • 選挙運動資金

    [ せんきょうんどうしきん ] (n) campaign fund
  • 選挙集会

    [ せんきょしゅうかい ] (n) campaign rally
  • 選抜

    [ せんばつ ] (n,vs) selection/choice/picking out
  • 選抜試験

    [ せんばつしけん ] selection test
  • 選択

    [ せんたく ] (n,vs) selection/choice/(P)
  • 選択子

    [ せんたくし ] (n) selective
  • 選択値群

    [ せんたくちぐん ] value set
  • 選択権

    [ せんたくけん ] choice/option
  • 選択科目

    [ せんたくかもく ] subject of selection/(P)
  • 選択状態

    [ せんたくじょうたい ] selection condition(s)
  • 選択的セロトニン再取り込み阻害薬

    [ せんたくてきセロトニンさいとりこみそがいやく ] (n) selective serotonin reuptake inhibitor (SSRI)
  • 選択肢

    [ せんたくし ] (n) choices
  • 選択項目

    [ せんたくこうもく ] choice
  • 選果

    [ せんか ] (n) sorting fruit
  • 選手

    [ せんしゅ ] (n) (1) player (in game)/(2) team/(P)
  • 選手団

    [ せんしゅだん ] team/squad
  • 選手権

    [ せんしゅけん ] (n) leading/top-rank/champion
  • 選手権大会

    [ せんしゅけんたいかい ] (n) championship series
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top