- Từ điển Nhật - Anh
選評
Xem thêm các từ khác
-
選良
[ せんりょう ] (n) member of parliament -
選考
[ せんこう ] (n,vs) selection/screening -
選考委員会
[ せんこういいんかい ] (n) selection (screening, nomination) committee -
選考基準
[ せんこうきじゅん ] (n) criterion (criteria) for selection -
選者
[ せんじゃ ] (n) judge/selector -
選鉱
[ せんこう ] (n) ore sorting -
選集
[ せんしゅう ] (n) selection -
遺す
[ のこす ] (v5s) to leave (behind, over)/to bequeath/to save/to reserve -
遺事
[ いじ ] (n) reminiscences/memories -
遺伝
[ いでん ] (adj-na,n,vs) heredity/inherent/(P) -
遺伝子
[ いでんし ] (adj-na,n) gene/genetic -
遺伝子バンク
[ いでんしバンク ] (n) gene bank -
遺伝子多型
[ いでんしたがた ] (n) polymorphisms -
遺伝子工学
[ いでんしこうがく ] genetic engineering -
遺伝子型
[ いでんしがた ] (n) genotype -
遺伝子治療
[ いでんしちりょう ] gene therapy -
遺伝子操作
[ いでんしそうさ ] (n) gene manipulation -
遺伝子突然変異
[ いでんしとつぜんへんい ] (n) gene mutation -
遺伝子組換え
[ いでんしくみかえ ] (n) gene recombination -
遺伝子療法
[ いでんしりょうほう ] (n) gene therapy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.