Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遺失者

[いしつしゃ]

owner of a lost article

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遺子

    [ いし ] (n) posthumous child
  • 遺孤

    [ いこ ] (n) orphan
  • 遺存種

    [ いぞんしゅ ] (n) relict
  • 遺家族

    [ いかぞく ] (n) bereaved family
  • 遺尿

    [ いにょう ] (n) enuresis/bed wetting
  • 遺影

    [ いえい ] (n) portrait of deceased person
  • 遺志

    [ いし ] (n) dying wish
  • 遺功

    [ いこう ] (n) works following the deceased
  • 遺制

    [ いせい ] (n) institutions bequeathed from the past
  • 遺命

    [ いめい ] (n) will/dying instructions
  • 遺告

    [ ゆいごう ] will/testament
  • 遺品

    [ いひん ] (n) articles of the deceased
  • 遺児

    [ いじ ] (n) orphan
  • 遺恨

    [ いこん ] (n) grudge/ill-will/enmity/(P)
  • 遺棄

    [ いき ] (n) abandonment/desertion/relinquishment
  • 遺棄罪

    [ いきざい ] (n) abandonment
  • 遺棄貨物

    [ いきかもつ ] abandoned goods
  • 遺業

    [ いぎょう ] (n) work left at death
  • 遺構

    [ いこう ] (n) remains
  • 遺漏

    [ いろう ] (n) omission
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top