Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遺書

[いしょ]

(n) posthumous writings

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遺稿

    [ いこう ] (n) posthumous manuscripts
  • 遺筆

    [ いひつ ] (n) writing left by the deceased
  • 遺精

    [ いせい ] (n) nocturnal emissions/oneirogmus
  • 遺習

    [ いしゅう ] (n) old customs
  • 遺産

    [ いさん ] (n) inheritance/bequest/(P)
  • 遺産管理

    [ いさんかんり ] administration of an estate
  • 遺産管理人

    [ いさんかんりにん ] administrator of an estate
  • 遺産相続

    [ いさんそうぞく ] inheritance/succession to property
  • 遺産相続人

    [ いさんそうぞくにん ] heir/heiress/inheritor
  • 遺産相続税

    [ いさんそうぞくぜい ] inheritance tax
  • 遺留

    [ いりゅう ] (n,vs) bequest
  • 遺留品

    [ いりゅうひん ] (n) lost articles
  • 遺物

    [ いぶつ ] (n) relic/momento
  • 遺草

    [ いそう ] (n) posthumous works
  • 遺訓

    [ いくん ] (n) dying instructions
  • 遺言

    [ ゆいごん ] (n) will/testament/last request/(P)
  • 遺言執行者

    [ ゆいごんしっこうしゃ ] executor
  • 遺言書

    [ ゆいごんしょ ] (n) testament
  • 遺言状

    [ ゆいごんじょう ] (n) will/testament
  • 遺言補足書

    [ ゆいごんほそくしょ ] codicil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top