Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遺漏

[いろう]

(n) omission

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遺漏なく

    [ いろうなく ] complete/without omission/(P)
  • 遺文

    [ いぶん ] (n) literary remains
  • 遺族

    [ いぞく ] (n) bereaved family/(P)
  • 遺族補償

    [ いぞくほしょう ] (n) compensation to the bereaved family
  • 遺愛

    [ いあい ] (n) bequest/relic
  • 遺憾

    [ いかん ] (adj-na,n) regrettable/unsatisfactory/(P)
  • 遺憾に堪えない

    [ いかんにたえない ] be really regrettable
  • 遺憾無く

    [ いかんなく ] (adv) unobjectionally/fully
  • 遺書

    [ いしょ ] (n) posthumous writings
  • 遺稿

    [ いこう ] (n) posthumous manuscripts
  • 遺筆

    [ いひつ ] (n) writing left by the deceased
  • 遺精

    [ いせい ] (n) nocturnal emissions/oneirogmus
  • 遺習

    [ いしゅう ] (n) old customs
  • 遺産

    [ いさん ] (n) inheritance/bequest/(P)
  • 遺産管理

    [ いさんかんり ] administration of an estate
  • 遺産管理人

    [ いさんかんりにん ] administrator of an estate
  • 遺産相続

    [ いさんそうぞく ] inheritance/succession to property
  • 遺産相続人

    [ いさんそうぞくにん ] heir/heiress/inheritor
  • 遺産相続税

    [ いさんそうぞくぜい ] inheritance tax
  • 遺留

    [ いりゅう ] (n,vs) bequest
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top