Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

遺産相続

[いさんそうぞく]

inheritance/succession to property

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遺産相続人

    [ いさんそうぞくにん ] heir/heiress/inheritor
  • 遺産相続税

    [ いさんそうぞくぜい ] inheritance tax
  • 遺留

    [ いりゅう ] (n,vs) bequest
  • 遺留品

    [ いりゅうひん ] (n) lost articles
  • 遺物

    [ いぶつ ] (n) relic/momento
  • 遺草

    [ いそう ] (n) posthumous works
  • 遺訓

    [ いくん ] (n) dying instructions
  • 遺言

    [ ゆいごん ] (n) will/testament/last request/(P)
  • 遺言執行者

    [ ゆいごんしっこうしゃ ] executor
  • 遺言書

    [ ゆいごんしょ ] (n) testament
  • 遺言状

    [ ゆいごんじょう ] (n) will/testament
  • 遺言補足書

    [ ゆいごんほそくしょ ] codicil
  • 遺言証書

    [ いごんしょうしょ ] (n) testamentary document
  • 遺言者

    [ ゆいごんしゃ ] testator
  • 遺詠

    [ いえい ] (n) posthumous song or poem
  • 遺誡

    [ いかい ] (n) dying instructions
  • 遺財

    [ いざい ] (n) bequest/inheritance
  • 遺賢

    [ いけん ] (n) able men left out of office
  • 遺贈

    [ いぞう ] (n) bequest/legacy
  • 遺贈分

    [ いぞうぶん ] legal portion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top