- Từ điển Nhật - Anh
遺賢
Xem thêm các từ khác
-
遺贈
[ いぞう ] (n) bequest/legacy -
遺贈分
[ いぞうぶん ] legal portion -
遺跡
[ いせき ] (n) historic ruins (remains, relics)/(P) -
遺蹟
[ いせき ] (n) (historic) ruins -
遺芳
[ いほう ] (n) memory or autograph of deceased -
遺著
[ いちょ ] (n) posthumous work -
遺脱
[ いだつ ] (n) omission -
遺臣
[ いしん ] (n) surviving retainer -
遺風
[ いふう ] (n) tradition/hereditary custom -
遺香
[ いこう ] (n) lingering odor of giver (clothes, etc.) -
遺骨
[ いこつ ] (n) remains/ashes of deceased -
遺骸
[ いがい ] (n) remains/corpse -
遺髪
[ いはつ ] (n) hair of the deceased -
遺集
[ いしゅう ] collection of writings by the deceased -
遼東の豕
[ りょうとうのいのこ ] (n) being self-complacent -
遼遠
[ りょうえん ] (adj-na,n) remote/far-off -
避く
[ さく ] (v5k) to avoid -
避ける
[ さける ] (v1) (1) to avoid (situation)/(2) to ward off/to avert/(P) -
避妊
[ ひにん ] (n,vs) contraception/(P) -
避妊ピル
[ ひにんピル ] (n) contraceptive pill
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.