- Từ điển Nhật - Anh
避妊法
Xem thêm các từ khác
-
避妊薬
[ ひにんやく ] a contraceptive -
避寒
[ ひかん ] (n) wintering -
避寒地
[ ひかんち ] winter resort -
避暑
[ ひしょ ] (n,vs) summering/going to a summer resort/(P) -
避暑客
[ ひしょきゃく ] summer visitor -
避暑地
[ ひしょち ] (n) summer resort -
避病院
[ ひびょういん ] (n) isolation hospital -
避難
[ ひなん ] (n,vs) taking refuge/finding shelter/(P) -
避難梯子
[ ひなんばしご ] fire escape/fire ladder -
避難民
[ ひなんみん ] (n) refugees/evacuees -
避難所
[ ひなんじょ ] place of refuge/shelter -
避難訓練
[ ひなんくんれん ] disaster drill -
避難者
[ ひなんしゃ ] evacuee -
避雷針
[ ひらいしん ] (n) lightning rod/(P) -
遜る
[ へりくだる ] (v5r) to deprecate oneself and praise the listener/to abase oneself -
遜色
[ そんしょく ] (n) inferiority -
遜色がある
[ そんしょくがある ] (exp) to be inferior to/to suffer by comparison with (something) -
遊ばせ言葉
[ あそばせことば ] (n) polite language used by women -
遊ばす
[ あそばす ] (v5s) to let one play/to leave idle/to do (polite) -
遊び
[ あそび ] (n,n-suf) playing/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.