Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Anh
部下
Xem tiếp các từ khác
-
部会
[ ぶかい ] (n) section meeting -
部位
[ ぶい ] (n) part/position (in a whole, i.e. body) -
部外
[ ぶがい ] (n) outside the department -
部外秘
[ ぶがいひ ] restricted to the department -
部外者
[ ぶがいしゃ ] outsider/someone outside of a group -
部室
[ ぶしつ ] (n) clubroom -
部将
[ ぶしょう ] (n) commanding officer -
部属
[ ぶぞく ] (n) assign to sections/division -
部屋
[ へや ] (n) room/(P) -
部屋を暖める
[ へやをあたためる ] (exp) to heat the room
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.526 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemCars
1.965 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này