- Từ điển Nhật - Anh
部位
Xem thêm các từ khác
-
部外
[ ぶがい ] (n) outside the department -
部外秘
[ ぶがいひ ] restricted to the department -
部外者
[ ぶがいしゃ ] outsider/someone outside of a group -
部室
[ ぶしつ ] (n) clubroom -
部将
[ ぶしょう ] (n) commanding officer -
部属
[ ぶぞく ] (n) assign to sections/division -
部屋
[ へや ] (n) room/(P) -
部屋を暖める
[ へやをあたためる ] (exp) to heat the room -
部屋を散らかす
[ へやをちらかす ] (exp) to litter a room (with things) -
部屋を空ける
[ へやをあける ] (exp) to clear a room -
部屋代
[ へやだい ] room rent -
部屋住み
[ へやずみ ] (n) an adult-age eldest son who has yet to come into his inheritance/(a young adult still) living at home/a dependent -
部屋割り
[ へやわり ] (n) assignment of rooms -
部屋着
[ へやぎ ] (n) dressing gown/loungewear -
部局
[ ぶきょく ] (n) department/bureau/section/part -
部厚い
[ ぶあつい ] (adj) thick/bulky -
部分
[ ぶぶん ] (n) portion/section/part/(P) -
部分け
[ ぶわけ ] (n) classification -
部分否定
[ ぶぶんひてい ] (n) partial negation -
部分品
[ ぶぶんひん ] (n) part(s)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.