- Từ điển Nhật - Anh
郷村
Xem thêm các từ khác
-
郷愁
[ きょうしゅう ] (n) nostalgia/homesickness/(P) -
郷社
[ ごうしゃ ] (n) village shrine -
郷軍
[ ごうぐん ] (n) veteran/reservist/ex-soldier -
郷邑
[ きょうゆう ] hamlet/village -
郷里
[ きょうり ] (n) birth-place/home town/(P) -
都
[ と ] (adj-no,n) metropolitan/municipal -
都下
[ とか ] (n) in the capital/in Tokyo -
都人
[ とじん ] (n) townsfolk/residents of the capital -
都会
[ とかい ] (n) city/(P) -
都会に移す
[ とかいにうつす ] (exp) to move (an object or person) to the city -
都会を離れる
[ とかいをはなれる ] (exp) to leave town -
都会人
[ とかいじん ] (n) city dweller -
都合
[ つごう ] (adv,n) circumstances/condition/convenience/(P) -
都市
[ とし ] (n) town/city/municipal/urban/(P) -
都市ガス
[ としガス ] (n) town gas/(P) -
都市交通
[ としこうつう ] (n) urban transport/urban transit -
都市対抗野球
[ としたいこうやきゅう ] (n) National Intercity Nonpro Baseball Championship Series -
都市化
[ としか ] (n) urbanization -
都市再生
[ としさいせい ] (n) urban regeneration -
都市再開発
[ としさいかいはつ ] urban redevelopment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.