- Từ điển Nhật - Anh
鄙猥
Xem thêm các từ khác
-
鄙見
[ ひけん ] (n) my humble opinion -
醍醐
[ だいご ] (n) (Buddhism) the finest thing in this world -
醍醐味
[ だいごみ ] (n) the best/the epitome -
醤油
[ しょうゆ ] (n) soy sauce/(P) -
醤蝦
[ あみ ] (n) opossum shrimp -
醪
[ もろみ ] (n) main fermenting mash (in production of sake) -
醵出
[ きょしゅつ ] (n,vs) donation/contribution -
醵金
[ きょきん ] (n,vs) contribution/subscription -
醸し出す
[ かもしだす ] (v5s) to engender/to bring about -
醸す
[ かもす ] (v5s) to brew/to cause/to give rise to/to distill/(P) -
醸母
[ じょうぼ ] leaven/yeast -
醸成
[ じょうせい ] (n,vs) brew/foment/breed/(P) -
醸造
[ じょうぞう ] (n) brewing/distillation -
醸造学
[ じょうぞうがく ] zymurgy -
醸造家
[ じょうぞうか ] (n) brewer -
醸造業
[ じょうぞうぎょう ] brewing industry -
醸造所
[ じょうぞうしょ ] brewery/distillery/(P) -
醸造酢
[ じょうぞうす ] brewed vinegar -
醸造酒
[ じょうぞうしゅ ] (n) brewage/liquor -
醜と美
[ しゅうとび ] ugliness and beauty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.