- Từ điển Nhật - Anh
里親
Xem thêm các từ khác
-
里言
[ りげん ] (n) dialect -
里言葉
[ さとことば ] (n) dialect/(historical) language used toward customers by women in the drinking-world establishment -
里謡
[ りよう ] (n) folk song/ballad -
里芋
[ さといも ] (n) taro (potato)/(P) -
釜
[ かま ] (n) iron pot/kettle/(P) -
釜を掘る
[ かまをほる ] (exp) (col) (uk) (vulg) to have gay sex/to sodomize -
釜敷き
[ かましき ] (n) kettle rest -
釜茹で
[ かまゆで ] (n) boiling in an iron pot -
釜飯
[ かまめし ] (n) rice, meat and vegetable dish served in a small pot -
野
[ の ] (n) field/(P) -
野に下る
[ やにくだる ] (exp) to leave the government service -
野に在る
[ やにある ] (exp) to be in opposition/to be in private life -
野に隠れる
[ のにかくれる ] (exp) to retire from public service -
野の花
[ ののはな ] wild flowers -
野中
[ のなか ] (n) in the middle of a field -
野人
[ やじん ] (n) yeti/abominable snowman -
野卑
[ やひ ] (adj-na,n) vulgarity/meanness -
野史
[ やし ] (n) non-official or privately composed history -
野合
[ やごう ] (n) illicit union/collusion -
野天
[ のてん ] (n) in the open/the open air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.