- Từ điển Nhật - Anh
重んずる
Xem thêm các từ khác
-
重んじる
[ おもんじる ] (v1) to respect/to honor/to esteem/to prize/(P) -
重る
[ おもる ] (v5r) to get heavy/to grow serious -
重々
[ じゅうじゅう ] (adj-no,adv,n) repeated/manifold -
重々に
[ じゅうじゅうに ] extremely -
重々にも
[ じゅうじゅうにも ] repeatedly -
重々しい
[ おもおもしい ] (adj) frequently/sincerely/exceedingly/serious/grave/dignified -
重代
[ じゅうだい ] (n) successive generations -
重任
[ じゅうにん ] (n) heavy responsibility/important post/reelection/reappointment -
重体
[ じゅうたい ] (adj-na,n) seriously ill/serious condition/critical state/(P) -
重合
[ じゅうごう ] (n,vs) polymerization -
重合体
[ じゅうごうたい ] (n) a polymer -
重大
[ じゅうだい ] (adj-na,n) serious/important/grave/weighty/(P) -
重大化
[ じゅうだいか ] aggravation -
重大問題
[ じゅうだいもんだい ] (n) serious (vital) question/a grave issue/a matter of grave concern -
重大性
[ じゅうだいせい ] importance/seriousness -
重大犯罪
[ じゅうだいはんざい ] (n) serious crime -
重大視
[ じゅうだいし ] (n) taking (something) seriously -
重変
[ じゅうへん ] double flat (music) -
重奏
[ じゅうそう ] (n) instrumental ensemble -
重婚
[ じゅうこん ] (n) bigamy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.