Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

重傷

[じゅうしょう]

(n) serious wound or injury/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重傷者

    [ じゅうしょうしゃ ] severely wounded person
  • 重唱

    [ じゅうしょう ] (n) singing in parts
  • 重出

    [ じゅうしゅつ ] (n,vs) citing again
  • 重商主義

    [ じゅうしょうしゅぎ ] (n) mercantilism
  • 重商主義者

    [ じゅうしょうしゅぎしゃ ] mercantilist
  • 重囲

    [ じゅうい ] (n) close siege
  • 重器

    [ じゅうき ] (n) treasure/invaluable person
  • 重噸

    [ じゅうとん ] long ton
  • 重恩

    [ じゅうおん ] (n) heavy obligation
  • 重機

    [ じゅうき ] (n) heavy machine gun
  • 重機関銃

    [ じゅうきかんじゅう ] (n) heavy machine gun
  • 重殺

    [ じゅうさつ ] (n) double play
  • 重母音

    [ じゅうぼいん ] (n) diphthong
  • 重水

    [ じゅうすい ] (n) heavy water
  • 重水素

    [ じゅうすいそ ] (n) deuterium/heavy hydrogen
  • 重油

    [ じゅうゆ ] (n) heavy oil/crude petroleum
  • 重液

    [ じゅうえき ] (n) heavy liquids
  • 重液分離

    [ じゅうえきぶんり ] heavy media (liquid) separation
  • 重湯

    [ おもゆ ] (n) thin rice gruel/rice water
  • 重戦車

    [ じゅうせんしゃ ] (n) heavy tank
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top