- Từ điển Nhật - Anh
重傷
Xem thêm các từ khác
-
重傷者
[ じゅうしょうしゃ ] severely wounded person -
重唱
[ じゅうしょう ] (n) singing in parts -
重出
[ じゅうしゅつ ] (n,vs) citing again -
重商主義
[ じゅうしょうしゅぎ ] (n) mercantilism -
重商主義者
[ じゅうしょうしゅぎしゃ ] mercantilist -
重囲
[ じゅうい ] (n) close siege -
重器
[ じゅうき ] (n) treasure/invaluable person -
重噸
[ じゅうとん ] long ton -
重恩
[ じゅうおん ] (n) heavy obligation -
重機
[ じゅうき ] (n) heavy machine gun -
重機関銃
[ じゅうきかんじゅう ] (n) heavy machine gun -
重殺
[ じゅうさつ ] (n) double play -
重母音
[ じゅうぼいん ] (n) diphthong -
重水
[ じゅうすい ] (n) heavy water -
重水素
[ じゅうすいそ ] (n) deuterium/heavy hydrogen -
重油
[ じゅうゆ ] (n) heavy oil/crude petroleum -
重液
[ じゅうえき ] (n) heavy liquids -
重液分離
[ じゅうえきぶんり ] heavy media (liquid) separation -
重湯
[ おもゆ ] (n) thin rice gruel/rice water -
重戦車
[ じゅうせんしゃ ] (n) heavy tank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.