- Từ điển Nhật - Anh
重層
Xem thêm các từ khác
-
重層的
[ じゅうそうてき ] (adj-na) stratified/multilayered -
重工
[ じゅうこう ] (n) heavy industry -
重工業
[ じゅうこうぎょう ] (n) heavy industry/(P) -
重度
[ じゅうど ] (adj-no,n) heavy/severe -
重役
[ じゅうやく ] (n) director/high executive/(P) -
重役会
[ じゅうやっかい ] board of directors -
重心
[ じゅうしん ] (n) center of gravity/(P) -
重圧
[ じゅうあつ ] (n) pressure -
重圧に耐える
[ じゅうあつにたえる ] (exp) to withstand pressures -
重圧感
[ じゅうあつかん ] (n) feeling of oppression -
重加算税
[ じゅうかさんぜい ] (n) heavy additional tax(ation) -
重労働
[ じゅうろうどう ] (n) heavy labor/hard labor (in prison) -
重力
[ じゅうりょく ] (n) gravity/(P) -
重厚
[ じゅうこう ] (adj-na,n) thickness/composure and dignity -
重厚長大産業
[ じゅうこうちょうだいさんぎょう ] (n) smokestack industry -
重利
[ じゅうり ] (n) compound interest -
重刻
[ じゅうこく ] (n) reprinting -
重刑
[ じゅうけい ] (n) heavy sentence -
重味
[ おもみ ] (n) importance/weight/dignity/emphasis -
重傷
[ じゅうしょう ] (n) serious wound or injury/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.