- Từ điển Nhật - Anh
重点主義
Xem thêm các từ khác
-
重点的に
[ じゅうてんてきに ] mainly -
重用
[ じゅうよう ] (n,vs) appointing to a responsible post -
重畳
[ ちょうじょう ] (n) piled one upon another/excellent/splendid -
重畳たる
[ ちょうじょうたる ] placed one upon another/piled up/splendid/excellent -
重版
[ じゅうはん ] (n) second edition/additional printing/literary piracy -
重目
[ おもめ ] (adj-na,n) little heavy -
重盗
[ じゅうとう ] (n) double steal -
重聴
[ じゅうちょう ] hard of hearing -
重職
[ じゅうしょく ] (n) responsible position -
重荷
[ じゅうか ] (n) load/heavy burden/encumbrance/heavy freight/heavy responsibility -
重複
[ じゅうふく ] (n,vs) duplication/repetition/overlapping/redundancy/restoration/(P) -
重複保険
[ じゅうふくほけん ] double insurance -
重要
[ じゅうよう ] (adj-na,n) important/momentous/essential/principal/major/(P) -
重要人物
[ じゅうようじんぶつ ] (n) important person/strategic person/key figure -
重要事項
[ じゅうようじこう ] (n) important matter/matters of weight -
重要文化財
[ じゅうようぶんかざい ] important national treasure/important cultural property -
重要性
[ じゅうようせい ] (n) importance/gravity -
重要産業
[ じゅうようさんぎょう ] key industry -
重要無形文化財
[ じゅうようむけいぶんかざい ] important intangible cultural asset -
重要視
[ じゅうようし ] (n,vs) regarding highly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.