- Từ điển Nhật - Anh
野営
Xem thêm các từ khác
-
野営地
[ やえいち ] camp site/campground -
野党
[ やとう ] (n) opposition party/(P) -
野党指導者
[ やとうしどうしゃ ] (n) opposition leader -
野党連合
[ やとうれんごう ] (n) opposition alliance -
野兎
[ のうさぎ ] (n) hare/wild rabbit -
野次
[ やじ ] (n) hooting/jeering -
野次る
[ やじる ] (v5r) to jeer (at)/to hoot/to boo/to catcall/to heckle -
野次馬
[ やじうま ] (n) curious onlookers/rubbernecks -
野次馬根性
[ やじうまこんじょう ] the spirit of curiosity -
野末
[ のずえ ] (n) corners of a field -
野望
[ やぼう ] (n) ambition/aspiration/designs/treachery -
野暮
[ やぼ ] (adj-na,n) unrefinedness/uncouthness/boorishness/(P) -
野暮天
[ やぼてん ] (n) boorishness/coarseness/stupidity -
野暮用
[ やぼよう ] (n) minor business -
野戦
[ やせん ] (n) field (mil) -
野戦砲兵
[ やせんほうへい ] field artillery -
野戦病院
[ やせんびょういん ] field hospital -
野戦特科
[ やせんとっか ] field artillery -
野放し
[ のばなし ] (adj-na,n) leaving something to take care of itself -
野放図
[ のほうず ] (adj-na,n) unregulated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.