Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

野暮

[やぼ]

(adj-na,n) unrefinedness/uncouthness/boorishness/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野暮天

    [ やぼてん ] (n) boorishness/coarseness/stupidity
  • 野暮用

    [ やぼよう ] (n) minor business
  • 野戦

    [ やせん ] (n) field (mil)
  • 野戦砲兵

    [ やせんほうへい ] field artillery
  • 野戦病院

    [ やせんびょういん ] field hospital
  • 野戦特科

    [ やせんとっか ] field artillery
  • 野放し

    [ のばなし ] (adj-na,n) leaving something to take care of itself
  • 野放図

    [ のほうず ] (adj-na,n) unregulated
  • 野手

    [ やしゅ ] (n) a fielder
  • 野性

    [ やせい ] (adj-no,n) wild (nature)/uncouth/rough/unpolished/(P)
  • 野晒し

    [ のざらし ] (n) weather-beaten
  • 野火

    [ のび ] (n) burning off the fields
  • 野獣

    [ やじゅう ] (n) beast/monster/wild animal/(P)
  • 野獣派

    [ やじゅうは ] (n) Fauvism/the Fauvists
  • 野球

    [ やきゅう ] (n) baseball/(P)
  • 野球場

    [ やきゅうじょう ] baseball ground
  • 野球熱

    [ やきゅうねつ ] baseball fever/enthusiasm for baseball
  • 野球選手

    [ やきゅうせんしゅ ] (n) baseball player/ballplayer
  • 野球部

    [ やきゅうぶ ] baseball team
  • 野砲

    [ やほう ] (n) field gun/field artillery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top