Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

野育ち

[のそだち]

(n) untutored/wild

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野良

    [ のら ] (n) rural/agricultural/fields
  • 野良仕事

    [ のらしごと ] farm work/field labour
  • 野良着

    [ のらぎ ] (n) clothes for doing farm work or working in fields
  • 野良猫

    [ のらねこ ] (n) stray cat/alley cat
  • 野良犬

    [ のらいぬ ] (n) stray dog
  • 野蛮

    [ やばん ] (adj-na,n) savage/uncivilized/(P)
  • 野蛮人

    [ やばんじん ] (n) barbarian/savage/(P)
  • 野遊び

    [ のあそび ] (n) an outing
  • 野道

    [ のみち ] (n) path in a field
  • 野馬

    [ のうま ] (n) wild horse
  • 野駒

    [ のごま ] (n) a Siberian rubythroat
  • 野鳥

    [ やちょう ] (n) wild bird/(P)
  • 野鶏

    [ やけい ] (n) fowl
  • 野鶲

    [ のびたき ] a stonechat
  • 野鼠

    [ のねずみ ] (n) field mouse
  • 野郎

    [ やろう ] (n) rascal/(P)
  • 野鄙

    [ やひ ] (adj-na,n) vulgar/base/mean
  • 釈尊

    [ しゃくそん ] (n) Sakyamuni
  • 釈典

    [ しゃくてん ] (n) Buddhist sutras/Buddhist literature
  • 釈明

    [ しゃくめい ] (n,vs) explanation/vindication/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top