Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

野路子

[のじこ]

(n) a Japanese yellow bunting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 野辺

    [ のべ ] (n) field
  • 野辺送り

    [ のべおくり ] burial
  • 野薔薇

    [ のばら ] (n) wild rose
  • 野葡萄

    [ のぶどう ] (n) wild grape(vine)/ampelopsis
  • 野蒜

    [ のびる ] (n) wild rocambole
  • 野育ち

    [ のそだち ] (n) untutored/wild
  • 野良

    [ のら ] (n) rural/agricultural/fields
  • 野良仕事

    [ のらしごと ] farm work/field labour
  • 野良着

    [ のらぎ ] (n) clothes for doing farm work or working in fields
  • 野良猫

    [ のらねこ ] (n) stray cat/alley cat
  • 野良犬

    [ のらいぬ ] (n) stray dog
  • 野蛮

    [ やばん ] (adj-na,n) savage/uncivilized/(P)
  • 野蛮人

    [ やばんじん ] (n) barbarian/savage/(P)
  • 野遊び

    [ のあそび ] (n) an outing
  • 野道

    [ のみち ] (n) path in a field
  • 野馬

    [ のうま ] (n) wild horse
  • 野駒

    [ のごま ] (n) a Siberian rubythroat
  • 野鳥

    [ やちょう ] (n) wild bird/(P)
  • 野鶏

    [ やけい ] (n) fowl
  • 野鶲

    [ のびたき ] a stonechat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top