Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

金券

[きんけん]

(n) gold certificate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 金切り声

    [ かなきりごえ ] (n) shrill voice/piercing cry/shriek/scream
  • 金品

    [ きんぴん ] (n) money and goods
  • 金員

    [ きんいん ] (n) (amount of) money
  • 金儲け

    [ かねもうけ ] (n,vs) money-making/(P)
  • 金冠

    [ きんかん ] (n) gold crown (tooth)/(P)
  • 金入れ

    [ かねいれ ] (n) purse/wallet/till/(P)
  • 金具

    [ かなぐ ] (n) metal fittings or fixtures/(P)
  • 金剛夜叉妙王

    [ こんごうやしゃみょうおう ] Vajra-yaksa Vidya-raja (Budd.)
  • 金剛力

    [ こんごうりき ] (n) superhuman (Herculean) strength
  • 金剛手

    [ こんごうしゅ ] Vajrapani/Wielder of the vajra (Buddhist deity)
  • 金剛砂

    [ こんごうしゃ ] (n) emery (powder)
  • 金剛石

    [ こんごうせき ] (n) diamond/(P)
  • 金剛薩堕

    [ こんごうさった ] Vajrasattva/Supreme Being of tantric Buddhism
  • 金器

    [ きんき ] (n) article made of gold/gold plate
  • 金杯

    [ きんぱい ] (n) gold cup (goblet)
  • 金杓子

    [ かなじゃくし ] metal ladle
  • 金梃

    [ かなてこ ] (n) crowbar
  • 金棒

    [ かなぼう ] (n) metal rod
  • 金棒引き

    [ かなぼうひき ] (n) (1) a gossip/(2) night watchman
  • 金槌

    [ かなづち ] (n) (iron) hammer/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top