- Từ điển Nhật - Anh
金子
Xem thêm các từ khác
-
金字
[ きんじ ] (n) gold or gilt letters -
金字塔
[ きんじとう ] (n) pyramid/monumental work -
金尽くで
[ かねずくで ] by force of money -
金将
[ きんしょう ] (n) gold general (shogi) -
金屏風
[ きんびょうぶ ] (n) folding screen covered with gold leaf -
金山
[ きんざん ] (n) (gold) mine -
金属
[ きんぞく ] (n) metal/(P) -
金属工業
[ きんぞくこうぎょう ] the metalworking industry -
金属加工
[ きんぞくかこう ] (n) metalworking -
金属元素
[ きんぞくげんそ ] metallic element -
金属探知機
[ きんぞくたんちき ] metal detector -
金属性
[ きんぞくせい ] (n) metallic quality -
金属疲労
[ きんぞくひろう ] (n) metal fatigue -
金属片
[ きんぞくへん ] piece of metal -
金属製
[ きんぞくせい ] (adj-no,n) made of metal -
金属間
[ きんぞくかん ] intermetallic -
金屑
[ かなくず ] (n) scrap metal -
金工
[ きんこう ] (n) metalwork/metalsmith/goldsmith -
金平
[ きんぴら ] (n) finely chopped cooked vegetable (typically burdock) -
金平糖
[ こんぺいとう ] (pt:) (n) confetti (pt: confeito)/candy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.