- Từ điển Nhật - Anh
金曜
Xem thêm các từ khác
-
金曜日
[ きんようび ] (n-adv,n) Friday/(P) -
金時計
[ きんどけい ] (n) gold watch -
金砂
[ きんしゃ ] (n) gold dust/golden sand -
金科玉条
[ きんかぎょくじょう ] (n) a golden rule -
金穴
[ きんけつ ] (n) a gold mine/a provider of funds -
金策
[ きんさく ] (n) (means of) raising money -
金筋
[ きんすじ ] (n) gold stripes -
金管
[ きんかん ] (n) brass (musical) instrument -
金管楽器
[ きんかんがっき ] (n) brass musical instruments -
金箱
[ かねばこ ] (n) cashbox/income source -
金箔
[ きんぱく ] (n) gold leaf/beaten gold -
金米糖
[ こんぺいとう ] (pt:) (n) confetti (pt: confeito)/candy -
金粉
[ きんぷん ] (n) gold dust -
金糸
[ きんし ] (n) gold thread -
金納
[ きんのう ] (n) cash payment -
金紗
[ きんしゃ ] (n) silk crepe -
金網
[ かなあみ ] (n) wire netting/wire mesh/wire screen/(P) -
金縁
[ きんぶち ] (n) gilded edges or rims -
金縛り
[ かなしばり ] (n) (col) binding hand and foot/a temporary feeling of paralysis/(P) -
金縛りになっている
[ かなしばりになっている ] (exp) to be tied down with money/to be bound hand and foot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.