- Từ điển Nhật - Anh
釜飯
Xem thêm các từ khác
-
野
[ の ] (n) field/(P) -
野に下る
[ やにくだる ] (exp) to leave the government service -
野に在る
[ やにある ] (exp) to be in opposition/to be in private life -
野に隠れる
[ のにかくれる ] (exp) to retire from public service -
野の花
[ ののはな ] wild flowers -
野中
[ のなか ] (n) in the middle of a field -
野人
[ やじん ] (n) yeti/abominable snowman -
野卑
[ やひ ] (adj-na,n) vulgarity/meanness -
野史
[ やし ] (n) non-official or privately composed history -
野合
[ やごう ] (n) illicit union/collusion -
野天
[ のてん ] (n) in the open/the open air -
野天風呂
[ のてんぶろ ] (n) open-air bath -
野太い
[ のぶとい ] (adj) audacious/throaty (voice) -
野太刀
[ のだち ] (n) large war sword (carried across the back) -
野外
[ やがい ] (adj-no,n) fields/outskirts/open air/suburbs/(P) -
野外劇
[ やがいげき ] (n) pageant -
野外撮影
[ やがいさつえい ] outdoor photography/(P) -
野宿
[ のじゅく ] (n,vs) camping -
野山
[ のやま ] (n) hills and fields/hill and dale -
野師
[ やし ] (n) showman/charlatan/faker/quack
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.