Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

釣り込まれる

[つりこまれる]

to be carried away by/to be talked into

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 釣り込む

    [ つりこむ ] (v5m) to take in/to attract
  • 釣り花

    [ つりばな ] (n) flower placement in a hanging vessel
  • 釣り船

    [ つりぶね ] (n) fishing boat
  • 釣り舟

    [ つりぶね ] (n) fishing boat
  • 釣り道具

    [ つりどうぐ ] (n) fishing tackle/(P)
  • 釣り鐘

    [ つりがね ] (n) temple bell (for striking)
  • 釣り鐘草

    [ つりがねそう ] (n) campanula/bellflower
  • 釣り鐘虫

    [ つりがねむし ] (n) bell animalcule (insect)
  • 釣り革

    [ つりかわ ] (n) a (hanging) strap
  • 釣り銭

    [ つりせん ] (n) change (e.g. for dollar)/(P)
  • 釣り針

    [ つりばり ] (n) fish hook/(P)
  • 釣られる

    [ つられる ] (v1) to be be lured/to be attracted
  • 釣る

    [ つる ] (v5r) to fish/(P)
  • 釣合

    [ つりあい ] (n) balance/equilibrium/(P)
  • 釣合い

    [ つりあい ] (n) balance/equilibrium/(P)
  • 釣堀

    [ つりぼり ] (n) fish pond
  • 釣果

    [ ちょうか ] (n) a hooked fish/a catch
  • 釣竿

    [ つりざお ] (n) fishing rod
  • 釣糸

    [ つりいと ] (n) fishing line
  • 釣瓶

    [ つるべ ] (n) well bucket
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top