- Từ điển Nhật - Anh
釣船
Xem thêm các từ khác
-
釣道具
[ つりどうぐ ] (n) fishing tackle -
釣鐘
[ つりがね ] (n) hanging bell -
釣鐘草
[ つりがねそう ] (n) (dotted) bellflower/campanula -
釣魚
[ ちょうぎょ ] (n) fishing/angling -
釣銭
[ つりせん ] (n) change (e.g. for dollar) -
釣針
[ つりばり ] (n) fish hook -
里
[ さと ] (n) (country) home/village/(P) -
里人
[ さとびと ] (n) villager/village folk/countryfolk -
里子
[ さとご ] (n) foster-child/(P) -
里心
[ さとごころ ] (n) homesickness/nostalgia/(P) -
里数
[ りすう ] (n) mileage/distance -
里神楽
[ さとかぐら ] (n) kagura performance held somewhere other than a palace -
里程
[ りてい ] (n) mileage/distance -
里程標
[ りていひょう ] (n) milepost/milestone -
里親
[ さとおや ] (n) foster parent(s) -
里言
[ りげん ] (n) dialect -
里言葉
[ さとことば ] (n) dialect/(historical) language used toward customers by women in the drinking-world establishment -
里謡
[ りよう ] (n) folk song/ballad -
里芋
[ さといも ] (n) taro (potato)/(P) -
釜
[ かま ] (n) iron pot/kettle/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.