Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

銀灰色

[ぎんかいしょく]

(n) silver gray

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 銀着せ

    [ ぎんきせ ] (adj-no,n) silver-plated
  • 銀砂子

    [ ぎんすなご ] (n) silver dust
  • 銀笛

    [ ぎんてき ] (n) flageolet
  • 銀箔

    [ ぎんぱく ] (n) silver foil or leaf
  • 銀粉

    [ ぎんぷん ] (n) silver dust
  • 銀糸

    [ ぎんし ] (n) silver thread
  • 銀細工

    [ ぎんざいく ] (n) silverwork
  • 銀紙

    [ ぎんがみ ] (n) silver paper/(P)
  • 銀経

    [ ぎんけい ] (n) galactic longitude
  • 銀縁

    [ ぎんぶち ] (n) silver-rimmed
  • 銀翼

    [ ぎんよく ] (n) silvery wings
  • 銀牌

    [ ぎんぱい ] (n) silver medal
  • 銀狐

    [ ぎんぎつね ] (n) silver fox
  • 銀盤

    [ ぎんばん ] (n) silver plate/surface of ice/skating rink
  • 銀盃

    [ ぎんぱい ] (n) silver cup
  • 銀白色

    [ ぎんはくしょく ] silvery-white
  • 銀行

    [ ぎんこう ] (n) bank/(P)
  • 銀行システム

    [ ぎんこうシステム ] (n) banking system
  • 銀行口座

    [ ぎんこうこうざ ] (n) bank account
  • 銀行家

    [ ぎんこうか ] (n) banker
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top