Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

銀行業務

[ぎんこうぎょうむ]

(n) banking services

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 銀行改革

    [ ぎんこうかいかく ] (n) banking reform
  • 銀行系カード

    [ ぎんこうけいカード ] bank issued credit card
  • 銀行界

    [ ぎんこうかい ] banking world
  • 銀行監督

    [ ぎんこうかんとく ] (n) bank supervision
  • 銀行貸出

    [ ぎんこうかしだし ] (n) bank lending
  • 銀行融資

    [ ぎんこうゆうし ] (n) bank loan
  • 銀行預金

    [ ぎんこうよきん ] (n) bank deposit
  • 銀製

    [ ぎんせい ] (n) made of silver
  • 銀貨

    [ ぎんか ] (n) silver coin/(P)
  • 銀輪

    [ ぎんりん ] (n) silver ring/bicycle
  • 銀色

    [ ぎんいろ ] (n) silver color/(P)
  • 銀髪

    [ ぎんぱつ ] (n) silver hair/gray hair
  • 銀鱗

    [ ぎんりん ] (n) silvery scale/fish
  • 銀鼠

    [ ぎんねず ] (n) silver gray
  • 銀鈴

    [ ぎんれい ] (n) silver bell
  • 銀閣寺

    [ ぎんかくじ ] temple in Kyoto
  • 銀鉱

    [ ぎんこう ] (n) silver mine/ore
  • 随一

    [ ずいいち ] (n) (the) best/greatest/first/(P)
  • 随伴

    [ ずいはん ] (n,vs) attendance/accompanying/following
  • 随伴者

    [ ずいはんしゃ ] attendant/member of an entourage or retinue or party
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top