- Từ điển Nhật - Anh
銃創
Xem thêm các từ khác
-
銃器
[ じゅうき ] (n) small arms/(P) -
銃殺
[ じゅうさつ ] (n,vs) death by shooting/(P) -
銃架
[ じゅうか ] (n) arms rack/rifle stand -
銃撃
[ じゅうげき ] (n,vs) shooting/gunning (down) -
銃火
[ じゅうか ] (n) gunfire -
銃砲
[ じゅうほう ] (n) guns/firearms -
銃猟
[ じゅうりょう ] (n) shooting/hunting -
銃眼
[ じゅうがん ] (n) loophole/eyelet -
銃規制
[ じゅうきせい ] (n) gun control -
銃身
[ じゅうしん ] (n) gun barrel -
銃連射
[ じゅうれんしゃ ] rapid (weapons) fire/hail of bullets -
銘を刻む
[ めいをきざむ ] (exp) to engrave an inscription -
銘々
[ めいめい ] (n) each/individual/(P) -
銘仙
[ めいせん ] (n) variety of silk -
銘刀
[ めいとう ] (n) sword inscribed with the name of the swordsmith -
銘板
[ めいばん ] (n) nameplate (of machines) -
銘木
[ めいぼく ] (n) precious woods -
銘柄
[ めいがら ] (n) brand/make/description/(P) -
銘文
[ めいぶん ] (n) inscription -
銘打つ
[ めいうつ ] (v5t) to engrave an inscription/to call (designate) itself/to mark/to label
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.