- Từ điển Nhật - Anh
銘茶
Các từ tiếp theo
-
銘銘
[ めいめい ] (n) each/individual -
銘銘皿
[ めいめいざら ] (n) small plates for individual helpings of food -
銘酒
[ めいしゅ ] (n) choice sake -
銘酒屋
[ めいしゅや ] (n) seller of high-quality sake/(Meiji or Taisho era) brothel -
銑
[ ずく ] (n) pig iron -
銑鉄
[ せんてつ ] (n) pig iron/(P) -
銓衡
[ せんこう ] (n,vs) selection/screening -
銅
[ どう ] (n) copper/(P) -
銅の器
[ あかがねのうつわ ] copper vessel -
銅メダリスト
[ どうメダリスト ] (n) bronze medallist
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"