Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[いかり]

(n) anchor/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 錨地

    [ びょうち ] (n) (point of) anchorage
  • 錨泊

    [ びょうはく ] (n) anchorage
  • 錨綱

    [ いかりづな ] anchor cable
  • [ すず ] (n) tin
  • 錫製品

    [ すずせいひん ] tinware
  • 錬成

    [ れんせい ] (n) training/drilling/(P)
  • 錬磨

    [ れんま ] (n,vs) training/practice/cultivation
  • 錬金術

    [ れんきんじゅつ ] (n) alchemy/(P)
  • 錬金術師

    [ れんきんじゅつし ] (n) alchemist
  • 錬鉄

    [ れんてつ ] (n) wrought iron
  • 錬鋼

    [ れんこう ] wrought steel
  • 錯イオン

    [ さくイオン ] complex ion
  • 錯乱

    [ さくらん ] (n) confusion/distraction/derangement/(P)
  • 錯字症

    [ さくじしょう ] paragraphia
  • 錯簡

    [ さっかん ] (n) pages (in a book) out of order due to an error in binding
  • 錯綜

    [ さくそう ] (n) complication/intricacy
  • 錯綜した

    [ さくそうした ] intricate/complicated
  • 錯覚

    [ さっかく ] (n) optical illusion/hallucination/(P)
  • 錯角

    [ さっかく ] (n) alternate interior angles
  • 錯誤

    [ さくご ] (n) mistake/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top