Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

錯綜した

[さくそうした]

intricate/complicated

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 錯覚

    [ さっかく ] (n) optical illusion/hallucination/(P)
  • 錯角

    [ さっかく ] (n) alternate interior angles
  • 錯誤

    [ さくご ] (n) mistake/(P)
  • 錯雑

    [ さくざつ ] (n) complication/intricacy
  • 録画

    [ ろくが ] (n,vs) videotape/(P)
  • 録音

    [ ろくおん ] (n,vs) (audio) recording/(P)
  • 録音テープ

    [ ろくおんテープ ] (n) audio tape/magnetic tape/(P)
  • 録音機

    [ ろくおんき ] (n) tape recorder
  • 録音放送

    [ ろくおんほうそう ] transcribed broadcast
  • 錚錚

    [ そうそう ] (adj-na,n) eminent/distinguished
  • [ つむ ] (n) spindle/(P)
  • 錘形

    [ つむがた ] (adj-no) spindle-shaped/fusiform
  • 錘状

    [ すいじょう ] spindle shaped/(P)
  • [ さび ] (n) rust (colour)/(P)
  • 錆び

    [ さび ] (n) rust (colour)
  • 錆びる

    [ さびる ] (v1,vi) to rust/to become rusty/(P)
  • 錆び付く

    [ さびつく ] (v5k) to rust together
  • 錆止め

    [ さびどめ ] (n) rust-proofing/anti-corrosive
  • 霍乱

    [ かくらん ] (n) sunstroke/heatstroke
  • 霍公鳥

    [ ほととぎす ] (n) cuckoo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top