Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

録音放送

[ろくおんほうそう]

transcribed broadcast

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 錚錚

    [ そうそう ] (adj-na,n) eminent/distinguished
  • [ つむ ] (n) spindle/(P)
  • 錘形

    [ つむがた ] (adj-no) spindle-shaped/fusiform
  • 錘状

    [ すいじょう ] spindle shaped/(P)
  • [ さび ] (n) rust (colour)/(P)
  • 錆び

    [ さび ] (n) rust (colour)
  • 錆びる

    [ さびる ] (v1,vi) to rust/to become rusty/(P)
  • 錆び付く

    [ さびつく ] (v5k) to rust together
  • 錆止め

    [ さびどめ ] (n) rust-proofing/anti-corrosive
  • 霍乱

    [ かくらん ] (n) sunstroke/heatstroke
  • 霍公鳥

    [ ほととぎす ] (n) cuckoo
  • [ きり ] (n) fog/mist/(P)
  • 霧に包まれる

    [ きりにつつまれる ] (exp) to be shrouded in mist
  • 霧に覆われる

    [ きりにおおわれる ] (exp) to be enveloped in mist
  • 霧中

    [ むちゅう ] (n) in the fog
  • 霧中信号

    [ むちゅうしんごう ] fog signal
  • 霧吹き

    [ きりふき ] (n) spray/atomizer
  • 霧氷

    [ むひょう ] (n) rime/hoarfrost/silver frost
  • 霧散

    [ むさん ] (n) dispersing/vanishing
  • 霧笛

    [ むてき ] (n) foghorn/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top