- Từ điển Nhật - Anh
録音放送
Xem thêm các từ khác
-
錚錚
[ そうそう ] (adj-na,n) eminent/distinguished -
錘
[ つむ ] (n) spindle/(P) -
錘形
[ つむがた ] (adj-no) spindle-shaped/fusiform -
錘状
[ すいじょう ] spindle shaped/(P) -
錆
[ さび ] (n) rust (colour)/(P) -
錆び
[ さび ] (n) rust (colour) -
錆びる
[ さびる ] (v1,vi) to rust/to become rusty/(P) -
錆び付く
[ さびつく ] (v5k) to rust together -
錆止め
[ さびどめ ] (n) rust-proofing/anti-corrosive -
霍乱
[ かくらん ] (n) sunstroke/heatstroke -
霍公鳥
[ ほととぎす ] (n) cuckoo -
霧
[ きり ] (n) fog/mist/(P) -
霧に包まれる
[ きりにつつまれる ] (exp) to be shrouded in mist -
霧に覆われる
[ きりにおおわれる ] (exp) to be enveloped in mist -
霧中
[ むちゅう ] (n) in the fog -
霧中信号
[ むちゅうしんごう ] fog signal -
霧吹き
[ きりふき ] (n) spray/atomizer -
霧氷
[ むひょう ] (n) rime/hoarfrost/silver frost -
霧散
[ むさん ] (n) dispersing/vanishing -
霧笛
[ むてき ] (n) foghorn/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.