- Từ điển Nhật - Anh
鍋
Xem thêm các từ khác
-
鍋墨
[ なべずみ ] (n) soot on the bottom of a pot or pan -
鍋尻
[ なべじり ] (n) bottom of a pan or pot -
鍋底
[ なべぞこ ] (n) (inner) bottom of a pot/lingering recession -
鍋焼き
[ なべやき ] (n) scalloped (noodles)/boiled noodles served in a pot with broth -
鍋物
[ なべもの ] (n) stew/food cooked in a pot -
鍋蓋
[ なべぶた ] (n) pan lid/pot lid -
鍋釜
[ なべかま ] (n) pots and pans/kitchen utensils -
鍛える
[ きたえる ] (v1) to forge/to drill/to temper/to train/to discipline/(P) -
鍛え上げた腕
[ きたえあげたうで ] highly-trained skill -
鍛え上げる
[ きたえあげる ] (v1) to temper thoroughly/to train well/(P) -
鍛工
[ たんこう ] (n) metal worker/(P) -
鍛冶
[ かじ ] (n) blacksmith -
鍛冶屋
[ かじや ] (n) a smith/blacksmith -
鍛接
[ たんせつ ] (n) forge welding -
鍛成
[ たんせい ] cultivation/training -
鍛練
[ たんれん ] (n,vs) tempering/forging/hardening/disciplining/training -
鍛錬
[ たんれん ] (n,vs) tempering/forging/hardening/disciplining/training/(P) -
鍛鉄
[ たんてつ ] (n) tempering iron/forging steel/wrought iron -
鍛鋼
[ たんこう ] (n) forged steel -
鍛造
[ たんぞう ] (n) forging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.