- Từ điển Nhật - Anh
鎌入れ
Xem thêm các từ khác
-
鎌倉彫り
[ かまくらぼり ] (n) carvings of the Kamakura style -
鎌倉時代
[ かまくらじだい ] (n) Kamakura period (1185-1333 CE) -
鎌槍
[ かまやり ] (n) type of spear with curved cross-blade(s) -
鎌止め
[ かまどめ ] (n) cutting grass and trees is prohibited -
鎌足
[ かまあし ] (n) legs bowed in/sitting with heels spread apart -
鎌首
[ かまくび ] (n) gooseneck -
鎌鼬
[ かまいたち ] (n) cut caused by whirlwind/folkloric monster -
鎖
[ くさり ] (n) chain/(P) -
鎖伝動
[ くさりでんどう ] (n) chain drive -
鎖帷子
[ くさりかたびら ] (n) chain mail (armor) -
鎖国
[ さこく ] (n) national isolation/exclusion of foreigners/(P) -
鎖国主義
[ さこくしゅぎ ] (n) (national) isolationism/isolation policy -
鎖国政策
[ さこくせいさく ] (n) (national) isolationism/isolation policy -
鎖樋
[ くさりとい ] chain of ornamental cups hanging from a gutter -
鎖糸
[ くさりいと ] chain of yarn -
鎖編み
[ くさりあみ ] (n) chain stitch -
鎖状
[ さじょう ] chainlike -
鎖骨
[ さこつ ] (n) collarbone -
鎖鎌
[ くさりがま ] (n) sickle and chain (weapon) -
鎔ける
[ とける ] (v1,vi) to melt/to thaw/to fuse/to dissolve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.