- Từ điển Nhật - Anh
鎮定
Xem thêm các từ khác
-
鎮守
[ ちんじゅ ] (n) local Shinto deity/tutelary god/(P) -
鎮守の杜
[ ちんじゅのもり ] grove of the village shrine -
鎮守の森
[ ちんじゅのもり ] grove of the village shrine -
鎮守の神
[ ちんじゅのかみ ] local deity/guardian god -
鎮守府
[ ちんじゅふ ] (n) (historical) army base/navy base -
鎮座
[ ちんざ ] (n) enshrined -
鎮圧
[ ちんあつ ] (n,vs) suppression/subjugation/(P) -
鎮撫
[ ちんぶ ] (n) pacification/placating -
鎮火
[ ちんか ] (n) extinguished -
鎮痛剤
[ ちんつうざい ] (n) painkiller/sedative/tranquilizer/(P) -
鎮痛性
[ ちんつうせい ] (adj-na) analgesic -
鎮痛薬
[ ちんつうやく ] analgesic -
鎮護
[ ちんご ] (n) guarding/protecting -
鎮静
[ ちんせい ] (n) calm/quiet/tranquility/appeasement/pacification -
鎮静剤
[ ちんせいざい ] (n) painkiller/sedative/tranquilizer/(P) -
鎮魂
[ ちんこん ] (n) repose of souls -
鎮魂ミサ曲
[ ちんこんみさきょく ] Requiem Mass -
鎮魂帰神
[ ちんこんきしん ] return to the divine through spiritual quietude -
鎮魂曲
[ ちんこんきょく ] (n) requiem/(P) -
鎮魂曲歌
[ ちんこんきょくか ] (sung) requiem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.