- Từ điển Nhật - Anh
鐘
Xem thêm các từ khác
-
鐘の音
[ かねのね ] chimes/toll of a bell -
鐘を突く
[ かねをつく ] (exp) to strike a bell -
鐘乳洞
[ しょうにゅうどう ] (n) limestone cave (cavern, grotto) -
鐘乳石
[ しょうにゅうせき ] stalactite -
鐘声
[ しょうせい ] (n) sound of a bell -
鐘楼
[ しょうろう ] (n) belfry/bell tower/(P) -
鐘撞
[ かねつき ] (n) ringing of a bell/bell ringer -
鐘撞堂
[ かねつきどう ] (n) belfry/bell tower -
鐔
[ つば ] (n) (1) guard on sword, polearms, etc./(2) brim -
鐙
[ あぶみ ] (n) stirrup -
靡く
[ なびく ] (v5k,vi) to bend/to flutter/to wave/to bow to/to yield to/to obey/to be swayed by/(P) -
靡かす
[ なびかす ] (v5s) to seduce/to win over/to conquer -
面
[ おも ] (n) face/(P) -
面する
[ めんする ] (vs-s) to face on/to look out on to/(P) -
面を取る
[ めんをとる ] (exp) to plane off the corners -
面を着ける
[ めんをつける ] (exp) to put a mask on -
面々
[ めんめん ] (n) each one/all/every direction -
面付き
[ つらつき ] (n) expression/look -
面会
[ めんかい ] (n) interview/(P) -
面会人
[ めんかいにん ] visitor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.