- Từ điển Nhật - Anh
鑑みる
[かんがみる]
(v1) to heed/to take into account/to learn from/to take warning from/in view of/in the light of
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
鑑定
[ かんてい ] (n) judgement/expert opinion/(P) -
鑑定人
[ かんていにん ] (n) judge/appraiser -
鑑定家
[ かんていか ] (n) judge/appraiser -
鑑別
[ かんべつ ] (n) discrimination/judgement/(P) -
鑑別所
[ かんべつしょ ] (n) Discrimination Office -
鑑札
[ かんさつ ] (n) licence/permit -
鑑査
[ かんさ ] (n) inspection/audit/judgement -
鑑識
[ かんしき ] (n) judgement/discernment/discrimination/having eye for -
鑑識家
[ かんしきか ] connoisseur/judge -
鑑識眼
[ かんしきがん ] discerning eye
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemMammals I
445 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemBikes
729 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"