- Từ điển Nhật - Anh
鑢
Xem thêm các từ khác
-
鑽孔
[ さんこう ] (n) boring/punching -
鑽孔機
[ さんこうき ] boring or punching machine/perforator -
鑿
[ のみ ] (n) chisel -
鑿井
[ さくせい ] (n) well drilling -
鑿岩機
[ さくがんき ] (n) rock drill -
鑚孔機
[ さんこうき ] boring machine/perforator -
鑑みる
[ かんがみる ] (v1) to heed/to take into account/to learn from/to take warning from/in view of/in the light of -
鑑定
[ かんてい ] (n) judgement/expert opinion/(P) -
鑑定人
[ かんていにん ] (n) judge/appraiser -
鑑定家
[ かんていか ] (n) judge/appraiser -
鑑別
[ かんべつ ] (n) discrimination/judgement/(P) -
鑑別所
[ かんべつしょ ] (n) Discrimination Office -
鑑札
[ かんさつ ] (n) licence/permit -
鑑査
[ かんさ ] (n) inspection/audit/judgement -
鑑識
[ かんしき ] (n) judgement/discernment/discrimination/having eye for -
鑑識家
[ かんしきか ] connoisseur/judge -
鑑識眼
[ かんしきがん ] discerning eye -
鑑賞
[ かんしょう ] (n,vs) appreciation/(P) -
鑄る
[ いる ] (oK) (v1) to cast/to mint/to coin -
邁進
[ まいしん ] (n,vs) push forward/struggle on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.