Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

長方形

[ちょうほうけい]

(n) rectangle/oblong/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 長文

    [ ちょうぶん ] (n) long sentence or letter
  • 長日植物

    [ ちょうじつしょくぶつ ] long-day plant
  • 長旅

    [ ながたび ] (n) long trip
  • 長患い

    [ ながわずらい ] (n) long illness/(P)
  • 長打

    [ ちょうだ ] (n) long hit (baseball)/extra-base hit
  • 長打コース

    [ ちょうだコース ] (n) ball hit toward the gap between outfielders (baseball)
  • 長所

    [ ちょうしょ ] (n) (1) strong point/merit/(2) advantage/(P)
  • 電気ストーブ

    [ でんきストーブ ] (n) electric heater
  • 電気スタンド

    [ でんきスタンド ] (n) desk lamp
  • 電気を帯びる

    [ でんきをおびる ] (exp) to be charged with electricity
  • 電気代

    [ でんきだい ] electric utility expense
  • 電気伝導

    [ でんきでんどう ] electrical conduction
  • 電気会社

    [ でんきがいしゃ ] electric company
  • 電気信号

    [ でんきしんごう ] electrical signal
  • 電気容量

    [ でんきようりょう ] capacitance
  • 電気屋

    [ でんきや ] electric appliance store
  • 電気工

    [ でんきこう ] electrician
  • 電気工学

    [ でんきこうがく ] electrical engineering
  • 電気化学

    [ でんきかがく ] electrochemistry
  • 電気分解

    [ でんきぶんかい ] (n,vs) electrolysis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top