Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

閉ざす

[とざす]

(v5s) to shut/to close/to lock/to fasten/to plunge (in grief)/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 閉める

    [ しめる ] (v1,vt) to close/to shut/(P)
  • 閉め切る

    [ しめきる ] (v5r) to shut up
  • 閉め出す

    [ しめだす ] (v5s) to shut out/to bar/to lock out
  • 閉世界

    [ へいせかい ] (n) closed world
  • 閉会

    [ へいかい ] (n,vs) closure/(P)
  • 閉会式

    [ へいかいしき ] (n) closing ceremony
  • 閉口

    [ へいこう ] (n) shut mouth/(P)
  • 閉場

    [ へいじょう ] (n) closing of a place
  • 閉塞

    [ へいそく ] (n,vs) closure/blockage
  • 閉山

    [ へいざん ] (n,vs) end the climbing season/closing a mine
  • 閉居

    [ へいきょ ] (n) shutting oneself up at home
  • 閉幕

    [ へいまく ] (n) falling of the curtain
  • 閉幕となる

    [ へいまくとなる ] to come to a close (end)
  • 閉店

    [ へいてん ] (n) closing shop/(P)
  • 閉廷

    [ へいてい ] (n) adjourning court
  • 閉回路

    [ へいかいろ ] (n) closed circuit
  • 閉校

    [ へいこう ] (n,vs) closing a school
  • 閉業

    [ へいぎょう ] (n) closing of a business or enterprise
  • 閉止

    [ へいし ] (n) stoppage
  • 閉所恐怖症

    [ へいしょきょうふしょう ] claustrophobia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top