- Từ điển Nhật - Anh
閉世界
Xem thêm các từ khác
-
閉会
[ へいかい ] (n,vs) closure/(P) -
閉会式
[ へいかいしき ] (n) closing ceremony -
閉口
[ へいこう ] (n) shut mouth/(P) -
閉場
[ へいじょう ] (n) closing of a place -
閉塞
[ へいそく ] (n,vs) closure/blockage -
閉山
[ へいざん ] (n,vs) end the climbing season/closing a mine -
閉居
[ へいきょ ] (n) shutting oneself up at home -
閉幕
[ へいまく ] (n) falling of the curtain -
閉幕となる
[ へいまくとなる ] to come to a close (end) -
閉店
[ へいてん ] (n) closing shop/(P) -
閉廷
[ へいてい ] (n) adjourning court -
閉回路
[ へいかいろ ] (n) closed circuit -
閉校
[ へいこう ] (n,vs) closing a school -
閉業
[ へいぎょう ] (n) closing of a business or enterprise -
閉止
[ へいし ] (n) stoppage -
閉所恐怖症
[ へいしょきょうふしょう ] claustrophobia -
閉端
[ へいたん ] closed end/bocca chiusa/end of wind instrument -
閉経
[ へいけい ] (n) menopause -
閉経後
[ へいけいご ] (adj-na) postmenopausal -
閉経期
[ へいけいき ] (adj-na,n) menopause/menopausal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.