- Từ điển Nhật - Anh
間引き運転
Các từ tiếp theo
-
間引く
[ まびく ] (v5k) to thin out/to cull/to run on a curtailed schedule -
間切る
[ まぎる ] (v5r) to plow through (a wave)/to tack (against the wind) -
間八
[ かんぱち ] (n) fish similar to yellowtail tuna -
間借り
[ まがり ] (n,vs) renting a room/(P) -
間借り人
[ まがりにん ] a lodger -
間欠
[ かんけつ ] (adj-na,n) intermittence/intermittent -
間欠泉
[ かんけつせん ] (n) geyser -
間欠熱
[ かんけつねつ ] (n) an intermittent fever -
間歇
[ かんけつ ] (n) intermittency -
間歇熱
[ かんけつねつ ] (n) an intermittent fever
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
292 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemMammals II
315 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemThe Family
1.417 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?