- Từ điển Nhật - Anh
間鴨
Xem thêm các từ khác
-
間隔
[ かんかく ] (n) space/interval/SPC/(P) -
間際
[ まぎわ ] (n) on the verge of/just before/on the point of/(P) -
間際に
[ まぎわに ] just before/on the verge of -
間隙
[ かんげき ] (n) gap -
間隙比
[ かんげきひ ] void ratio -
間間
[ まま ] (adv) occasionally/frequently -
閉まり
[ しまり ] closing/shutting -
閉まる
[ しまる ] (v5r,vi) to close/to be closed/(P) -
閉じこもる
[ とじこもる ] (v5r) to seclude oneself/to shut oneself away/(P) -
閉じる
[ とじる ] (v1) to close (e.g. book, eyes, meeting, etc.)/to shut/(P) -
閉じ篭る
[ とじこもる ] (v5r) to seclude oneself/to shut oneself away -
閉じ籠る
[ とじこもる ] (v5r) to seclude oneself/to shut oneself away -
閉じ込める
[ とじこめる ] (v1) to lock up/to shut up/to imprison -
閉じ込む
[ とじこむ ] (v5m) to (keep on) file -
閉ざす
[ とざす ] (v5s) to shut/to close/to lock/to fasten/to plunge (in grief)/(P) -
閉める
[ しめる ] (v1,vt) to close/to shut/(P) -
閉め切る
[ しめきる ] (v5r) to shut up -
閉め出す
[ しめだす ] (v5s) to shut out/to bar/to lock out -
閉世界
[ へいせかい ] (n) closed world -
閉会
[ へいかい ] (n,vs) closure/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.