Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

関心が高まる

[かんしんがたかまる]

(exp) to take a growing interest in

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 関心事

    [ かんしんじ ] (n) matter of concern and interest
  • 関東

    [ かんとう ] Kantou (eastern half of Japan, including Tokyo)/(P)
  • 関東一円

    [ かんとういちえん ] whole district of Kanto
  • 関東大震災

    [ かんとうだいしんさい ] (n) Great Kanto earthquake of 1923
  • 関東弁

    [ かんとうべん ] Kantou dialect
  • 関数

    [ かんすう ] (n) function (e.g. math, programming)
  • 関数原型

    [ かんすうげんけい ] function prototype
  • 関数呼出し

    [ かんすうよびだし ] function call
  • 関数方程式

    [ かんすうほうていしき ] (n) functional equation
  • 関数族

    [ かんすうぞく ] family of functions
  • 関数空間

    [ かんすうくうかん ] functional space
  • 関数的に依存する値

    [ かんすうてきにいぞんするあたい ] functionally dependent values
  • 関数解析

    [ かんすうかいせき ] functional analysis
  • 関数論

    [ かんすうろん ] (n) theory of functions
  • 関所

    [ せきしょ ] (n) barrier/checking station/(P)
  • 関所破り

    [ せきしょやぶり ] (n) breaking through or sneaking past a barrier
  • 関税

    [ かんぜい ] (n) customs/duty/tariff/(P)
  • 関税割当制

    [ かんぜいわりあてせい ] tariff quota system
  • 関税回避

    [ かんぜいかいひ ] tariff avoidance
  • 関税率

    [ かんぜいりつ ] tariff rate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top